Nắng trong mơ Thơ
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Huế
Thuận Hóa
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01954nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161208100814.0 | ||
008 | 091109t2007 vm a 001 0 vie | | ||
039 | 9 | |a 200911231118 |b ktx | |
040 | |a TVBK |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | 4 | |a 895.92214 |b NG527H |
100 | 1 | |a Nguyễn Hồng Phúc | |
245 | 1 | 0 | |a Nắng trong mơ |c Nguyễn Hồng Phúc |b Thơ |
260 | |b Thuận Hóa |c 2002 |a Huế | ||
300 | |a 71 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 4 | |a Văn học | |
653 | |a Văn học hiện đại | ||
653 | |a Thế kỷ XXI | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Thơ | ||
900 | |a M11 D09 Y09 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 0000002352 | ||
949 | |6 2009403120 | ||
949 | |6 2011404066 | ||
949 | |6 2011404019 | ||
999 | |c 4180 |d 4180 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922140000000000_NG527H |7 0 |8 800 |9 42209 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 18000 |o 895.92214 NG527H |p 3938.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 895_922140000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922140000000000_NG527H |7 0 |8 800 |9 42213 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 18000 |o 895.92214 NG527H |p 3938.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 895_922140000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922140000000000_NG527H |7 0 |8 800 |9 42214 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 18000 |o 895.92214 NG527H |p 3938.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 895_922140000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922140000000000_NG527H |7 0 |8 800 |9 42215 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 18000 |o 895.92214 NG527H |p 3938.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 895_922140000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922140000000000_NG527H |7 0 |8 800 |9 42216 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 18000 |o 895.92214 NG527H |p 3938.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 895_922140000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922140000000000_NG527H |7 0 |8 800 |9 42217 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 18000 |o 895.92214 NG527H |p 3938.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 895_922140000000000_NG527H |