Bài tập cấu tạo từ tiếng Anh Dành cho học sinh THPT, luyện thi đại học
Giới thiệu các bài đọc trích từ các tạp chí uy tín của nước ngoài và những bài đọc có độ dài và độ khó tương đương với các bài đọc ở môn đọc kỳ thi IELTS. Trình bày phần dịch sang tiếng Việt các từ vựng và thành ngữ trọng tâm của bài đọc. Đề cập đến phần Related words sau mỗi bài đọc, thông qua một...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
2011
|
Series: | Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02204nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 425.076 |b M600H | ||
100 | |a Mỹ Hương | ||
245 | |a Bài tập cấu tạo từ tiếng Anh |b Dành cho học sinh THPT, luyện thi đại học |c Mỹ Hương chủ biên | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 2011 | ||
300 | |a 175 tr. |c 24 cm. | ||
490 | |a Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh | ||
520 | |a Giới thiệu các bài đọc trích từ các tạp chí uy tín của nước ngoài và những bài đọc có độ dài và độ khó tương đương với các bài đọc ở môn đọc kỳ thi IELTS. Trình bày phần dịch sang tiếng Việt các từ vựng và thành ngữ trọng tâm của bài đọc. Đề cập đến phần Related words sau mỗi bài đọc, thông qua một số từ vựng trọng tâm, nêu ra những gốc từ và phụ tố tiêu biểu, liệt kê từ vựng liên quan đến các gốc từ và phụ tố đó. Cung cấp một số bài tập điền từ vào chỗ trống và bài tập dịch kèm theo đáp án. | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
653 | |a Cấu tạo từ | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 413 |d 413 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_M600H |7 1 |8 400 |9 10516 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 36000 |o 425 M600H |p 140.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_M600H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_M600H |7 0 |8 400 |9 10517 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 36000 |l 6 |o 425 M600H |p 140.c2 |r 2019-10-14 |s 2019-10-14 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_M600H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_M600H |7 0 |8 400 |9 10518 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 36000 |l 3 |o 425 M600H |p 140.c3 |r 2019-09-24 |s 2019-09-11 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_M600H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_M600H |7 0 |8 400 |9 10519 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 36000 |l 3 |m 1 |o 425 M600H |p 140.c4 |r 2018-10-17 |s 2018-10-09 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_M600H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_M600H |7 0 |8 400 |9 10520 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 36000 |l 6 |m 5 |o 425 M600H |p 140.c5 |r 2018-05-18 |s 2018-05-15 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_M600H |