Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng
GIới thiệu sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam và lãnh đạo giành chính quyền (1930-1945). Đảng lãnh đạo hai cuộc kháng chiến và xây dựng chế độ mới (1945-1975). Đưa cả nước quá độ lên CNXH (1975-2000)
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Hồng Đức
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02316nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 324.25970709 |b Gi108tr | ||
100 | |a Tập thể tác giả | ||
245 | |a Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |c [Tập thể tác giả] |b Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng | ||
260 | |a H. |b Hồng Đức |c 2008 | ||
300 | |a 408 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a GIới thiệu sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam và lãnh đạo giành chính quyền (1930-1945). Đảng lãnh đạo hai cuộc kháng chiến và xây dựng chế độ mới (1945-1975). Đưa cả nước quá độ lên CNXH (1975-2000) | ||
653 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 4124 |d 4124 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707090000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 41761 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-18 |g 19500 |o 324.25970709 Gi108tr |p 3004.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707090000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 41762 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-18 |g 19500 |o 324.25970709 Gi108tr |p 3004.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707090000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 41763 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-18 |g 19500 |o 324.25970709 Gi108tr |p 3004.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707090000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 41764 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-18 |g 19500 |l 1 |o 324.25970709 Gi108tr |p 3004.c4 |r 2016-01-12 |s 2016-01-07 |w 2014-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707090000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 41765 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-18 |g 19500 |o 324.25970709 Gi108tr |p 3004.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707090000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 41766 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-18 |g 19500 |l 1 |o 324.25970709 Gi108tr |p 3004.c6 |r 2016-01-21 |s 2016-01-11 |w 2014-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707090000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 41767 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-18 |g 19500 |o 324.25970709 Gi108tr |p 3004.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707090000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 41768 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-18 |g 19500 |l 1 |o 324.25970709 Gi108tr |p 3004.c8 |r 2018-04-19 |s 2018-04-19 |w 2014-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707090000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 41769 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-18 |g 19500 |o 324.25970709 Gi108tr |p 3004.c9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |