Trần Nhân Tông Cuộc đời và sự nghiệp

Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Trần Nhân Tông: giới thiệu về tuổi trẻ, sự nghiệp dựng nước, dựng nước, mở cỏi của nhà vua Trần Nhân Tông và thiền phái Trúc Lâm Yên Tử.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Cung (chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: Huế Thuận Hóa 2008
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02802nam a2200421 a 4500
001 vtls000043351
003 VRT
005 20170112092155.0
008 091109t2007 vm a 001 0 vie |
039 9 |a 200911231118  |b ktx 
040 |a TVBK  |e AACR2 
041 |a vie 
082 0 4 |a 959.7024  |b L250C 
100 1 |a Lê Cung  |e chủ biên 
245 1 0 |a Trần Nhân Tông  |c Lê Cung (chủ biên), Trần Thuận, Hoàng Chí Hiếu  |b  Cuộc đời và sự nghiệp  
260 |a Huế  |b Thuận Hóa  |c 2008 
300 |a 263 tr.  |c 21 cm. 
520 |a Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Trần Nhân Tông: giới thiệu về tuổi trẻ, sự nghiệp dựng nước, dựng nước, mở cỏi của nhà vua Trần Nhân Tông và thiền phái Trúc Lâm Yên Tử. 
653 |a Lịch sử 
653 |a Trần Nhân Tông (1258-1308) 
653 |a Việt Nam 
653 |a Hoàng đế 
900 |a M11 D09 Y09 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 0000002352 
949 |6 2009403120 
949 |6 2011404066 
949 |6 2011404019 
999 |c 4110  |d 4110 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_702400000000000_L250C  |7 0  |8 900  |9 41576  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-18  |g 60000  |o 959.7024 L250C  |p 3968.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-18  |y STK0  |0 0  |6 959_702400000000000_L250C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_702400000000000_L250C  |7 0  |8 900  |9 41577  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-18  |g 60000  |o 959.7024 L250C  |p 3968.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-18  |y STK0  |0 0  |6 959_702400000000000_L250C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_702400000000000_L250C  |7 0  |8 900  |9 41578  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-18  |g 60000  |o 959.7024 L250C  |p 3968.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-18  |y STK0  |0 0  |6 959_702400000000000_L250C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_702400000000000_L250C  |7 0  |8 900  |9 41579  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-18  |g 60000  |o 959.7024 L250C  |p 3968.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-18  |y STK0  |0 0  |6 959_702400000000000_L250C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_702400000000000_L250C  |7 0  |8 900  |9 41580  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-18  |g 60000  |o 959.7024 L250C  |p 3968.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-18  |y STK0  |0 0  |6 959_702400000000000_L250C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_702400000000000_L250C  |7 0  |8 900  |9 41581  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-18  |g 60000  |o 959.7024 L250C  |p 3968.C6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-18  |y STK0  |0 0  |6 959_702400000000000_L250C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_702400000000000_L250C  |7 0  |8 900  |9 41582  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-18  |g 60000  |o 959.7024 L250C  |p 3968.C7  |r 0000-00-00  |w 2014-12-18  |y STK0  |0 0  |6 959_702400000000000_L250C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_702400000000000_L250C  |7 0  |8 900  |9 41583  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-18  |g 60000  |o 959.7024 L250C  |p 3968.C8  |r 0000-00-00  |w 2014-12-18  |y STK0  |0 0  |6 959_702400000000000_L250C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_702400000000000_L250C  |7 0  |8 900  |9 41584  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-18  |g 60000  |l 1  |o 959.7024 L250C  |p 3968.C9  |r 2018-10-02  |s 2018-09-19  |w 2014-12-18  |y STK0  |0 0  |6 959_702400000000000_L250C