Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Những người có công bị hãm hại T.1
Viết về những người có công bị hãm hại trong cuộc đại cách mạng văn hóa Trung Quốc.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Tp.Hồ Chí Minh
Nxb Tp.Hồ Chí Minh
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03280nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170112101405.0 | ||
008 | 091109t2007 vm a 001 0 vie | | ||
039 | 9 | |a 200911231118 |b ktx | |
040 | |a TVBK |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | 4 | |a 951.056 |b L600V |
100 | 1 | |a Lý Vĩnh | |
245 | 1 | 0 | |a Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc |c Lý Vĩnh chủ biên, Ôn lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch |n T.1 |b Những người có công bị hãm hại |
260 | |a Tp.Hồ Chí Minh |b Nxb Tp.Hồ Chí Minh |c 1997 | ||
300 | |a 624 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Viết về những người có công bị hãm hại trong cuộc đại cách mạng văn hóa Trung Quốc. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Đại cách mạng văn hóa | ||
653 | |a Trung Quốc | ||
900 | |a M11 D09 Y09 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 0000002352 | ||
949 | |6 2009403120 | ||
949 | |6 2011404066 | ||
949 | |6 2011404019 | ||
999 | |c 4102 |d 4102 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 951_056000000000000_L600V |7 0 |8 900 |9 41488 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 124000 |o 951.056 L600V |p 3973.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 951_056000000000000_L600V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 951_056000000000000_L600V |7 0 |8 900 |9 41489 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 124000 |o 951.056 L600V |p 3973.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 951_056000000000000_L600V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 951_056000000000000_L600V |7 0 |8 900 |9 41490 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 124000 |o 951.056 L600V |p 3973.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 951_056000000000000_L600V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 951_056000000000000_L600V |7 0 |8 900 |9 41491 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 124000 |o 951.056 L600V |p 3973.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 951_056000000000000_L600V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 951_056000000000000_L600V |7 0 |8 900 |9 41492 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 124000 |o 951.056 L600V |p 3973.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 951_056000000000000_L600V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 951_056000000000000_L600V |7 0 |8 900 |9 41493 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 124000 |o 951.056 L600V |p 3973.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 951_056000000000000_L600V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 951_056000000000000_L600V |7 0 |8 900 |9 41494 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 124000 |o 951.056 L600V |p 3973.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 951_056000000000000_L600V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 951_056000000000000_L600V |7 0 |8 900 |9 41495 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 124000 |o 951.056 L600V |p 3973.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 951_056000000000000_L600V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 951_056000000000000_L600V |7 0 |8 900 |9 41496 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 124000 |o 951.056 L600V |p 3973.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 951_056000000000000_L600V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 951_056000000000000_L600V |7 0 |8 900 |9 41497 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 124000 |o 951.056 L600V |p 3973.C10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 951_056000000000000_L600V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 951_056000000000000_L600V |7 0 |8 900 |9 41498 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 124000 |o 951.056 L600V |p 3973.C11 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 951_056000000000000_L600V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 951_056000000000000_L600V |7 0 |8 900 |9 41499 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 124000 |o 951.056 L600V |p 3973.C12 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 951_056000000000000_L600V |