1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà Nội T.1
Đưa ra 600 câu hỏi kèm theo câu trả lời về địa lý tự nhiên, hành chính, dân cư, lịch sử của Thăng Long- Hà Nội.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Chính trị Quốc gia
2000
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01360nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170113094510.0 | ||
008 | 091109t2007 vm a 001 0 vie | | ||
039 | 9 | |a 200911231118 |b ktx | |
040 | |a TVBK |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | 4 | |a 959.731 |b M458ng |
100 | 1 | |a Nguyễn Hải Kế | |
245 | 1 | 0 | |a 1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà Nội |c Nguyễn Hải Kế |n T.1 |
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 2000 | ||
300 | |a 396 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đưa ra 600 câu hỏi kèm theo câu trả lời về địa lý tự nhiên, hành chính, dân cư, lịch sử của Thăng Long- Hà Nội. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Thăng Long | ||
653 | |a Hà Nội | ||
653 | |a Hỏi đáp | ||
653 | |a Việt Nam | ||
900 | |a M11 D09 Y09 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 0000002352 | ||
949 | |6 2009403120 | ||
949 | |6 2011404066 | ||
949 | |6 2011404019 | ||
999 | |c 4090 |d 4090 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_731000000000000_M458NG |7 0 |8 900 |9 41443 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 45000 |l 1 |o 959.731 M458ng |p 3979.C1 |r 2016-11-23 |s 2016-11-16 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 959_731000000000000_M458NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_731000000000000_M458NG |7 0 |8 900 |9 41444 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 45000 |o 959.731 M458ng |p 3979.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 959_731000000000000_M458NG |