Oxford practice grammar: Intermediate: with answers
Giải thích các chủ điểm ngữ pháp chính trong tiếng Anh. Cung cấp các bài tập ngữ pháp kèm theo đáp án. Giới thiệu các bài test ở phần cuối.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Năm xuất bản: |
Anh
Oxford University Press
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01695nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019556 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161020092108.0 | ||
008 | 071123 2006 enk a 001 0 eng d | ||
020 | |a 0194309134 | ||
020 | |a 0194309118 | ||
020 | |a 9780194579810 (CDROM) | ||
039 | 9 | |a 201212101529 |b Hanh |c 201212051542 |d Hanh |c 201212051530 |d Hanh |c 201212051520 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 425 |b E100S |
100 | 1 | |a Eastwood, John |d 1945 | |
245 | 1 | 0 | |a Oxford practice grammar: Intermediate: with answers |p |c John Eastwood |
260 | |a Anh |b Oxford University Press |c 2006 | ||
300 | |a 439 tr. |c 27 cm |e 1 CD-ROM | ||
500 | |a Includes index. | ||
520 | |a Giải thích các chủ điểm ngữ pháp chính trong tiếng Anh. Cung cấp các bài tập ngữ pháp kèm theo đáp án. Giới thiệu các bài test ở phần cuối. | ||
650 | 0 | |a English language |x Grammar. | |
650 | 4 | |a Anh ngữ |x Ngữ pháp. | |
650 | 4 | |a Tiếng Anh |v Sách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài. | |
650 | 0 | |a English language |v Textbooks for foreign speakers. | |
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
900 | |a D09 M06 Y10 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100027379 | ||
949 | |6 100027380 | ||
949 | |6 100027381 | ||
949 | |6 100043537 | ||
999 | |c 409 |d 409 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_E100S |7 1 |8 400 |9 10416 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 375000 |o 425 E100S |p 142.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_E100S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_E100S |7 0 |8 400 |9 10417 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 375000 |l 7 |m 1 |o 425 E100S |p 142.c2 |r 2018-11-23 |s 2018-08-24 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_E100S |