Đại cương lịch sử Việt Nam T.3
Đề cập đến Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và xây dựng nền dân chủ cộng hòa 1945-1954; Việt Nam trong thời kỳ xây dựng miền Bắc và đấu tranh để thống nhất đất nước 1954-1975. Trình bày Việt Nam xây dựng đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa 1975-1995....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1998
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03267nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170207093741.0 | ||
008 | 091109t2007 vm a 001 0 vie | | ||
039 | 9 | |a 200911231118 |b ktx | |
040 | |a TVBK |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | 4 | |a 959.704 |b L250M |
100 | 1 | |a Lê Mậu Hãn | |
245 | 1 | 0 | |a Đại cương lịch sử Việt Nam |c Lê Mậu Hãn( chủ biên), Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư |n T.3 |
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1998 | ||
300 | |a 339 tr. |c 24cm. | ||
520 | |a Đề cập đến Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và xây dựng nền dân chủ cộng hòa 1945-1954; Việt Nam trong thời kỳ xây dựng miền Bắc và đấu tranh để thống nhất đất nước 1954-1975. Trình bày Việt Nam xây dựng đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa 1975-1995. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam | ||
900 | |a M11 D09 Y09 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 0000002352 | ||
949 | |6 2009403120 | ||
949 | |6 2011404066 | ||
949 | |6 2011404019 | ||
999 | |c 4071 |d 4071 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_L250M |7 0 |8 900 |9 41355 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 32000 |o 959.704 L250M |p 3986.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 959_704000000000000_L250M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_L250M |7 0 |8 900 |9 41356 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 32000 |o 959.704 L250M |p 3986.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 959_704000000000000_L250M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_L250M |7 0 |8 900 |9 41357 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 32000 |o 959.704 L250M |p 3986.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 959_704000000000000_L250M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_L250M |7 0 |8 900 |9 41358 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 32000 |l 1 |m 1 |o 959.704 L250M |p 3986.C4 |r 2018-01-30 |s 2018-01-04 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 959_704000000000000_L250M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_L250M |7 0 |8 900 |9 41359 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 32000 |l 2 |o 959.704 L250M |p 3986.C5 |r 2018-01-22 |s 2018-01-09 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 959_704000000000000_L250M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_L250M |7 0 |8 900 |9 41360 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 32000 |l 2 |o 959.704 L250M |p 3986.C6 |r 2018-05-10 |s 2018-04-26 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 959_704000000000000_L250M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_L250M |7 0 |8 900 |9 41361 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 32000 |l 2 |o 959.704 L250M |p 3986.C7 |r 2015-10-29 |s 2015-05-12 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 959_704000000000000_L250M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_L250M |7 0 |8 900 |9 41362 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 32000 |l 1 |o 959.704 L250M |p 3986.C8 |r 2017-04-25 |s 2017-04-11 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 959_704000000000000_L250M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_L250M |7 0 |8 900 |9 41363 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 32000 |l 1 |o 959.704 L250M |p 3986.C9 |r 2015-03-26 |s 2015-03-19 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 959_704000000000000_L250M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_L250M |7 0 |8 900 |9 91845 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-08-21 |g 32000 |o 959.704 L250M |p 3986.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-08-21 |y STK0 |0 0 |6 959_704000000000000_L250M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_L250M |7 0 |8 900 |9 111547 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2017-08-16 |g 23000 |o 959.704 L250M |p 3986.c11 |r 2017-08-16 |w 2017-08-16 |y STK0 |