Lịch sử sử học thế giới Sơ giản
Đề cập đến sử học thời cổ đại, trung đại, cận đại và hiện đại.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2009
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01889nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170207094905.0 | ||
008 | 091109t2007 vm a 001 0 vie | | ||
039 | 9 | |a 200911231118 |b ktx | |
040 | |a TVBK |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | 4 | |a 909 |b L302s |
100 | 1 | |a Phan Ngọc Liên | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử sử học thế giới |c Phan Ngọc Liên, Đỗ Thanh Binh (đồng chủ biên), Trần Vĩnh Tường,... |b Sơ giản |
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2009 | ||
300 | |a 235 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đến sử học thời cổ đại, trung đại, cận đại và hiện đại. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Sử học | ||
653 | |a Thế giới | ||
900 | |a M11 D09 Y09 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 0000002352 | ||
949 | |6 2009403120 | ||
949 | |6 2011404066 | ||
949 | |6 2011404019 | ||
999 | |c 4069 |d 4069 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 41348 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 24000 |o 909 L302s |p 3987.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 41349 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 24000 |l 4 |o 909 L302s |p 3987.C2 |r 2016-06-21 |s 2016-06-13 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 41350 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 24000 |l 4 |o 909 L302s |p 3987.C3 |r 2016-06-21 |s 2016-06-13 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 41351 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 24000 |l 1 |o 909 L302s |p 3987.C4 |r 2016-03-18 |s 2016-03-09 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 41352 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 24000 |l 5 |o 909 L302s |p 3987.C5 |r 2018-11-21 |s 2018-10-15 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_L302S |