Oxford practice grammar with answers: Advanced: with answers
Giải thích các chủ điểm ngữ pháp nâng cao thông qua các tình huống được cho. Cung cấp một lượng lớn các bài tập với nhiều dạng khác nhau. Giới thiệu một số bài test kèm theo đáp án.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Năm xuất bản: |
Anh
Oxford University Press
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01671nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019558 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161020092702.0 | ||
008 | 071123 2006 enk a 001 0 eng d | ||
020 | |a 0194309169 | ||
020 | |a 019432754X | ||
039 | 9 | |a 201212101535 |b Hanh |c 201212101534 |d Hanh |c 201212051541 |d Hanh |c 201212051531 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 425 |b Y500L |
100 | 1 | |a Yule, George | |
245 | 1 | 0 | |a Oxford practice grammar with answers: Advanced: with answers |c George Yule |
260 | |a Anh |b Oxford University Press |c 2006 | ||
300 | |a 280 tr. |c 27 cm |e 1 CD-ROM | ||
500 | |a Includes index. | ||
520 | |a Giải thích các chủ điểm ngữ pháp nâng cao thông qua các tình huống được cho. Cung cấp một lượng lớn các bài tập với nhiều dạng khác nhau. Giới thiệu một số bài test kèm theo đáp án. | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
900 | |a D06 M03 Y08 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100027417 | ||
949 | |6 100027418 | ||
949 | |6 100027419 | ||
949 | |6 100043504 | ||
999 | |c 405 |d 405 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_Y500L |7 1 |8 400 |9 10312 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 384200 |o 425 Y500L |p 144.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_Y500L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_Y500L |7 0 |8 400 |9 10313 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 384200 |l 2 |m 1 |o 425 Y500L |p 144.c2 |r 2017-04-13 |s 2017-03-23 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_Y500L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_Y500L |7 0 |8 400 |9 10314 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 384200 |l 3 |o 425 Y500L |p 144.c3 |r 2018-05-11 |s 2018-05-07 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_Y500L |