Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa T.1 Đàm thoại tiếng Hoa thông dụng
Hướng dẫn đàm thoại những câu giao tiếp tiếng Hoa thông dụng hàng ngày như: hỏi thăm sức khỏe, công việc,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thanh niên
2009
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01484nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.17 |b M100TH | ||
100 | |a Mã Thành Tài | ||
245 | |a Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa |c Mã Thành Tài |n T.1 |p Đàm thoại tiếng Hoa thông dụng | ||
260 | |a H. |b Thanh niên |c 2009 | ||
300 | |a 231 tr. |c 20 cm |e Đĩa CD/ Băng Cassette | ||
520 | |a Hướng dẫn đàm thoại những câu giao tiếp tiếng Hoa thông dụng hàng ngày như: hỏi thăm sức khỏe, công việc,... | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Hoa | ||
653 | |a Giao tiếp | ||
653 | |a Sổ tay | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 4044 |d 4044 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_M100TH |7 0 |8 400 |9 41270 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-18 |g 26000 |o 495.17 M100TH |p 3032.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_M100TH |7 0 |8 400 |9 41271 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-18 |g 26000 |l 1 |m 1 |o 495.17 M100TH |p 3032.c2 |r 2019-09-17 |s 2019-08-21 |w 2014-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_M100TH |7 0 |8 400 |9 41272 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-18 |g 26000 |l 1 |m 1 |o 495.17 M100TH |p 3032.c3 |r 2015-09-22 |s 2015-09-08 |w 2014-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_M100TH |7 0 |8 400 |9 41273 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-18 |g 26000 |l 4 |m 2 |o 495.17 M100TH |p 3032.c4 |r 2016-12-14 |s 2016-12-14 |w 2014-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_M100TH |7 0 |8 400 |9 41274 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-18 |g 26000 |l 3 |m 1 |o 495.17 M100TH |p 3032.c5 |r 2018-06-19 |s 2018-06-14 |w 2014-12-18 |y STK0 |