Hội họa truyền thống Nhật Bản
v..v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1998
|
Series: | Tủ sách mỹ thuật phổ thông
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02394nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 759.952 |b L250TH | ||
100 | |a Lê Thanh Đức | ||
245 | |a Hội họa truyền thống Nhật Bản |c Lê Thanh Đức chủ biên | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1998 | ||
300 | |a 24tr. |c 19cm | ||
490 | |a Tủ sách mỹ thuật phổ thông | ||
520 | |a v..v | ||
653 | |a Nghệ thuật | ||
653 | |a Hội họa | ||
653 | |a Truyền thống | ||
653 | |a Nhật Bản | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 4041 |d 4041 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 759_952000000000000_L250TH |7 0 |8 700 |9 41257 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 3000 |o 759.952 L250TH |p 4693.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 759_952000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 759_952000000000000_L250TH |7 0 |8 700 |9 41258 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 3000 |o 759.952 L250TH |p 4693.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 759_952000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 759_952000000000000_L250TH |7 0 |8 700 |9 41259 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 3000 |o 759.952 L250TH |p 4693.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 759_952000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 759_952000000000000_L250TH |7 0 |8 700 |9 41260 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 3000 |o 759.952 L250TH |p 4693.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 759_952000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 759_952000000000000_L250TH |7 0 |8 700 |9 41261 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 3000 |o 759.952 L250TH |p 4693.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 759_952000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 759_952000000000000_L250TH |7 0 |8 700 |9 41262 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 3000 |o 759.952 L250TH |p 4693.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 759_952000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 759_952000000000000_L250TH |7 0 |8 700 |9 41263 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 3000 |o 759.952 L250TH |p 4693.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 759_952000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 759_952000000000000_L250TH |7 0 |8 700 |9 41264 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 3000 |o 759.952 L250TH |p 4693.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 759_952000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 759_952000000000000_L250TH |7 0 |8 700 |9 41265 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 3000 |o 759.952 L250TH |p 4693.c9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 759_952000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 759_952000000000000_L250TH |7 0 |8 700 |9 92476 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-09-03 |g 3000 |o 759.952 L250TH |p 4693.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-09-03 |y STK0 |0 0 |6 759_952000000000000_L250TH |