|
|
|
|
LEADER |
00675nam a2200169 4500 |
082 |
|
|
|a 495.17
|b H100M
|
100 |
|
|
|a Hà Minh Học
|
245 |
|
|
|a 2500 câu đàm thoại tiếng Hoa
|c Hà Minh Học, Quang Bình biên soạn, Quách Văn Nguyên trình bày
|
260 |
|
|
|a H.
|b Thống kê
|c 2004
|
300 |
|
|
|a 434 tr.
|c 19 cm
|e Đĩa CD ROM
|
520 |
|
|
|a Giới thiệu 2500 câu đàm thoại tiếng Hoa thường dùng .
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Tiếng Hoa
|
653 |
|
|
|a Đàm thoại
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
999 |
|
|
|c 4040
|d 4040
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 495_170000000000000_H100M
|7 0
|8 400
|9 41256
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-18
|g 34000
|o 495.17 H100M
|p 3034.c1
|r 0000-00-00
|w 2014-12-18
|y SH
|