|
|
|
|
LEADER |
01311nam a2200229 4500 |
082 |
|
|
|a 495.17
|b L566NG
|
100 |
|
|
|a Lưu Nguyệt Hoa
|
245 |
|
|
|a Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại
|c Lưu Nguyệt Hoa, Trần Thị Thanh Liêm chủ biên
|b Quyển hạ
|
260 |
|
|
|a H.
|b Văn hóa - Thông tin
|c 2004
|
300 |
|
|
|a 503 tr.
|c 21 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Tiếng Hán
|
653 |
|
|
|a Ngữ pháp
|
653 |
|
|
|a Thực hành
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 4037
|d 4037
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 495_170000000000000_L566NG
|7 0
|8 400
|9 41248
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-18
|g 50000
|o 495.17 L566NG
|p 3036.c1
|r 0000-00-00
|w 2014-12-18
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 495_170000000000000_L566NG
|7 0
|8 400
|9 41249
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-18
|g 50000
|o 495.17 L566NG
|p 3036.c2
|r 0000-00-00
|w 2014-12-18
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 495_170000000000000_L566NG
|7 0
|8 400
|9 41250
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-18
|g 50000
|l 1
|o 495.17 L566NG
|p 3036.c3
|r 2018-04-04
|s 2018-03-23
|w 2014-12-18
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 495_170000000000000_L566NG
|7 0
|8 400
|9 97498
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-11-03
|g 50000
|o 495.17 L566NG
|p 3036.c4
|r 0000-00-00
|w 2015-11-03
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 495_170000000000000_L566NG
|7 0
|8 400
|9 97499
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-11-03
|g 50000
|o 495.17 L566NG
|p 3036.c5
|r 0000-00-00
|w 2015-11-03
|y STK0
|