1001 câu giao tiếp tiếng Hoa

v.v...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Ánh Nguyệt
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Thanh niên 2003
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01033nam a2200205 4500
082 |a 495.17  |b A107NG 
100 |a Ánh Nguyệt 
245 |a 1001 câu giao tiếp tiếng Hoa  |c Ánh Nguyệt 
260 |a H.  |b Thanh niên  |c 2003 
300 |a 201 tr.  |c 19 cm. 
520 |a v.v... 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Hoa 
653 |a Giao tiếp 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 4027  |d 4027 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_A107NG  |7 0  |8 400  |9 41212  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-18  |g 16500  |o 495.17 A107NG  |p 3039.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-18  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_A107NG  |7 0  |8 400  |9 41213  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-18  |g 16500  |l 3  |o 495.17 A107NG  |p 3039.c2  |r 2018-06-14  |s 2018-06-12  |w 2014-12-18  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_A107NG  |7 0  |8 400  |9 41214  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-18  |g 16500  |o 495.17 A107NG  |p 3039.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-18  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_A107NG  |7 0  |8 400  |9 41215  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-18  |g 16500  |o 495.17 A107NG  |p 3039.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-18  |y STK0