Oxford Wordpower Dictionary
Giải thích nghĩa của các từ vựng. Phân biệt các từ đồng nghĩa. Cung cấp một số thành ngữ liên quan đến từ vựng. Giới thiệu các ví dụ cụ thể fawns liền với các từ vựng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Năm xuất bản: |
Anh
Đại học Oxford
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01629cam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013816 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161020093848.0 | ||
008 | 050913t2000 us 001 0 eng | ||
020 | |a 0194315797 | ||
039 | 9 | |a 201101141646 |b Honghuong |c 200509141051 |d Trinh |c 200509141027 |d Trinh |c 200509141001 |d Trinh | |
040 | |a TVBK |e AACR2 | ||
082 | 0 | 4 | |a 423 |b O400X |2 22 |
100 | 1 | |a Steel, Miranda | |
245 | 1 | 0 | |a Oxford Wordpower Dictionary |c Miranda Steel |
260 | |a Anh |b Đại học Oxford |c 2006 | ||
300 | |a 548 tr. |c 20 cm |e 1 CD ROM + 01 phụ lục | ||
520 | |a Giải thích nghĩa của các từ vựng. Phân biệt các từ đồng nghĩa. Cung cấp một số thành ngữ liên quan đến từ vựng. Giới thiệu các ví dụ cụ thể fawns liền với các từ vựng. | ||
650 | 4 | |a Oxford Wordpower Dictionary | |
650 | 4 | |a English language |v Dictionaries | |
650 | 4 | |a Từ điển tiếng Anh | |
650 | 4 | |a Tiếng Anh |v Từ điển | |
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Từ điển | ||
690 | |a Khoa học xã hội |x Ngôn ngữ | ||
900 | |a M01 D14 Y11 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 2065092005 | ||
949 | |6 3177682005 | ||
949 | |6 8001522005 | ||
949 | |6 9073102005 | ||
999 | |c 401 |d 401 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_O400X |7 1 |8 400 |9 10257 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 365400 |l 1 |o 423 O400X |p 147.c1 |r 2017-01-06 |s 2016-12-30 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 423_000000000000000_O400X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_O400X |7 0 |8 400 |9 10258 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 365400 |o 423 O400X |p 147.c2 |r 2017-01-06 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 423_000000000000000_O400X |