Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS
Cung cấp 30 bài đọc với những chủ đề thông dụng nhằm mở rộng vốn từ vựng cho những thí sinh thi IELTS. Cuối mỗi bài đọc có các bài tập nhằm củng cố khả năng ghi nhớ từ vựng kèm theo đáp án.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Năm xuất bản: |
TP. Hồ Chí Minh
Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2010
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01989nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030707 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161020094449.0 | ||
008 | 101215s2010 vm 00 eng d | ||
039 | 9 | |a 201308231610 |b luuthiha |c 201012220856 |d Hanh |c 201012220855 |d Hanh |c 201012151555 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 428.4 |b H500M |
100 | 1 | |a Min, Hu | |
245 | 1 | 0 | |a Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS |c Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải |
246 | 1 | 0 | |a Expanding vocabulary through reading |
260 | |a TP. Hồ Chí Minh |b Tổng hợp |b Công ty TNHH Nhân Trí Việt |c 2010 | ||
300 | |a 182 tr. |c 26 cm | ||
520 | |a Cung cấp 30 bài đọc với những chủ đề thông dụng nhằm mở rộng vốn từ vựng cho những thí sinh thi IELTS. Cuối mỗi bài đọc có các bài tập nhằm củng cố khả năng ghi nhớ từ vựng kèm theo đáp án. | ||
650 | 0 | |a English language |x Glossaries, vocabularies, etc. | |
650 | 0 | |a English language |v Textbooks for foreign speakers. | |
650 | 4 | |a Anh ngữ |x Thuật ngữ, từ vựng, vv... | |
650 | 0 | |a International English Language Testing System. | |
650 | 4 | |a Tiếng Anh |v Sách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài. | |
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Đọc hiểu | ||
700 | 1 | |a Gordon, John A. | |
700 | 1 | |a Lê, Huy Lâm. | |
856 | 4 | 1 | |z Trang bìa - |
856 | 4 | 1 | |z Mục lục - |
900 | |a D21 M10 Y10 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100046877 | ||
949 | |6 100046878 | ||
949 | |6 100046879 | ||
999 | |c 400 |d 400 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_400000000000000_H500M |7 1 |8 400 |9 10255 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 98000 |o 428.4 H500M |p 148.c1 |r 2019-03-27 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 428_400000000000000_H500M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_400000000000000_H500M |7 0 |8 400 |9 10256 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 98000 |o 428.4 H500M |p 148.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 428_400000000000000_H500M |