|
|
|
|
LEADER |
00699nam a2200169 4500 |
082 |
|
|
|a 959.7
|b V305KH
|
100 |
|
|
|a Viện Khoa học Xã Hội Việt Nam
|
245 |
|
|
|a Đại Việt sử ký toàn thư
|b Dịch theo bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697)
|n T.4
|c Viện Khoa học Xã Hội Việt Nam
|
260 |
|
|
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 1993
|
300 |
|
|
|a 673tr.
|c 27cm
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Lịch sử
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
653 |
|
|
|a Sử ký
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
999 |
|
|
|c 3963
|d 3963
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 959_700000000000000_V305KH
|7 0
|8 900
|9 40993
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2014-12-17
|g 134000
|l 3
|o 959.7 V305KH
|p 4321.c1
|r 2016-11-22
|s 2016-11-11
|w 2014-12-17
|y SH
|0 0
|6 959_700000000000000_V305KH
|