Từ điển công nghệ Hóa học Anh - Việt và Việt Anh

v.v...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Cung Kim Tiến
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2005
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01212nam a2200241 4500
082 |a 660.03  |b C513K 
100 |a Cung Kim Tiến 
242 |a English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of chemical technology  
245 |a Từ điển công nghệ Hóa học Anh - Việt và Việt Anh  |c Cung Kim Tiến 
260 |a Đà Nẵng  |b Nxb Đà Nẵng  |c 2005 
300 |a 902 tr.  |c 21 cm. 
520 |a v.v... 
653 |a Hóa 
653 |a Kỹ thuật 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Tiếng Việt 
653 |a Từ điển 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 3918  |d 3918 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_030000000000000_C513K  |7 0  |8 600  |9 40160  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-17  |g 100000  |o 660.03 C513K  |p 3053.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_030000000000000_C513K  |7 0  |8 600  |9 93298  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2015-09-11  |g 100000  |o 660.03 C513K  |p 3053.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-09-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_030000000000000_C513K  |7 0  |8 600  |9 93299  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2015-09-11  |g 100000  |o 660.03 C513K  |p 3053.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-09-11  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_030000000000000_C513K  |7 0  |8 600  |9 93300  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2015-09-11  |g 100000  |o 660.03 C513K  |p 3053.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-09-11  |y STK0