|
|
|
|
LEADER |
00900nam a2200217 4500 |
082 |
|
|
|a 495.17
|b L250KH
|
100 |
|
|
|a Lê Khánh Trường
|
245 |
|
|
|a Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt
|c Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh; Lê Trí Viễn hiệu đính
|
260 |
|
|
|a H.
|b Văn hóa - Thông tin
|c 1998
|
300 |
|
|
|a 1156 tr.
|c 24 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Tiếng Hoa
|
653 |
|
|
|a Tiếng Việt
|
653 |
|
|
|a Thành ngữ
|
653 |
|
|
|a Tục ngữ
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 3910
|d 3910
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 495_170000000000000_L250KH
|7 0
|8 400
|9 39968
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-17
|g 221000
|l 2
|m 1
|o 495.17 L250KH
|p 3056.c1
|r 2017-03-13
|s 2017-01-19
|w 2014-12-17
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 495_170000000000000_L250KH
|7 0
|8 400
|9 39969
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-17
|g 221000
|o 495.17 L250KH
|p 3056.c2
|r 0000-00-00
|w 2014-12-17
|y STK0
|