Từ điển môi trường Anh - Việt và Việt - Anh

v.v...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trương Cam Bảo
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995
Chủ đề:
Truy cập Trực tuyến:Từ điển
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01334nam a2200229 4500
082 |a 333.703  |b T550đ 
100 |a Trương Cam Bảo  
242 |a English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of environment 
245 |a Từ điển môi trường Anh - Việt và Việt - Anh  |c Trương Cam Bảo biên dịch 
260 |a H.  |b Khoa học và kỹ thuật  |c 1995 
300 |a 323 tr.  |c 21 cm. 
520 |a v.v... 
653 |a Môi trường 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Tiếng Việt 
856 |u Từ điển 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 3907  |d 3907 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_703000000000000_T550Đ  |7 1  |8 300  |9 39912  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-17  |g 64600  |o 333.703 T550đ  |p 3058.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 333_703000000000000_T550Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_703000000000000_T550Đ  |7 0  |8 300  |9 39913  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-17  |g 64600  |o 333.703 T550đ  |p 3058.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 333_703000000000000_T550Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_703000000000000_T550Đ  |7 0  |8 300  |9 39914  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-17  |g 64600  |o 333.703 T550đ  |p 3058.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 333_703000000000000_T550Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_703000000000000_T550Đ  |7 0  |8 300  |9 39915  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-17  |g 64600  |o 333.703 T550đ  |p 3058.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 333_703000000000000_T550Đ