|
|
|
|
LEADER |
01334nam a2200229 4500 |
082 |
|
|
|a 333.703
|b T550đ
|
100 |
|
|
|a Trương Cam Bảo
|
242 |
|
|
|a English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of environment
|
245 |
|
|
|a Từ điển môi trường Anh - Việt và Việt - Anh
|c Trương Cam Bảo biên dịch
|
260 |
|
|
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 1995
|
300 |
|
|
|a 323 tr.
|c 21 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Môi trường
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
653 |
|
|
|a Tiếng Việt
|
856 |
|
|
|u Từ điển
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 3907
|d 3907
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 333_703000000000000_T550Đ
|7 1
|8 300
|9 39912
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-17
|g 64600
|o 333.703 T550đ
|p 3058.c1
|r 0000-00-00
|w 2014-12-17
|y STK0
|0 0
|6 333_703000000000000_T550Đ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 333_703000000000000_T550Đ
|7 0
|8 300
|9 39913
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-17
|g 64600
|o 333.703 T550đ
|p 3058.c2
|r 0000-00-00
|w 2014-12-17
|y STK0
|0 0
|6 333_703000000000000_T550Đ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 333_703000000000000_T550Đ
|7 0
|8 300
|9 39914
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-17
|g 64600
|o 333.703 T550đ
|p 3058.c3
|r 0000-00-00
|w 2014-12-17
|y STK0
|0 0
|6 333_703000000000000_T550Đ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 333_703000000000000_T550Đ
|7 0
|8 300
|9 39915
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-17
|g 64600
|o 333.703 T550đ
|p 3058.c4
|r 0000-00-00
|w 2014-12-17
|y STK0
|0 0
|6 333_703000000000000_T550Đ
|