Từ điển Việt - Hán thông dụng
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Tp HCM
Nxb Trẻ
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01253nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.17 |b L119H | ||
100 | |a Lâm Hòa Chiếm | ||
245 | |a Từ điển Việt - Hán thông dụng |c Lâm Hòa Chiếm, Lý Thị Xuân Cúc, Xuân Huy | ||
260 | |a Tp HCM |b Nxb Trẻ |c 1997 | ||
300 | |a 1024 tr. |c 16 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Tiếng Hán | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3895 |d 3895 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_L119H |7 1 |8 400 |9 39522 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 204000 |o 495.17 L119H |p 3063.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_L119H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_L119H |7 0 |8 400 |9 39523 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 204000 |l 2 |m 1 |o 495.17 L119H |p 3063.c2 |r 2016-01-29 |s 2016-01-25 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_L119H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_L119H |7 0 |8 400 |9 39524 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 204000 |o 495.17 L119H |p 3063.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_L119H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_L119H |7 0 |8 400 |9 39525 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 204000 |l 2 |m 1 |o 495.17 L119H |p 3063.c4 |r 2017-09-27 |s 2017-08-29 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 495_170000000000000_L119H |