|
|
|
|
LEADER |
00905nam a2200217 4500 |
082 |
|
|
|a 603
|b T550đ
|
100 |
|
|
|a Trương Văn
|
242 |
|
|
|a English - Vietnamese dictionary of science and technique
|
245 |
|
|
|a Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt
|c Trương Văn, Nguyễn Cẩn, Lê Minh Trung,...
|b Giải thích, minh họa
|
260 |
|
|
|a H.
|b Thế giới
|c 2003
|
300 |
|
|
|a 888 tr.
|c 24 cm
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Kỹ thuật
|
653 |
|
|
|a Khoa học
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
653 |
|
|
|a Tiếng Việt
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 3891
|d 3891
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 603_000000000000000_T550Đ
|7 1
|8 600
|9 39387
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-17
|g 127000
|o 603 T550đ
|p 3065.c1
|r 0000-00-00
|w 2014-12-17
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 603_000000000000000_T550Đ
|7 0
|8 600
|9 39388
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-17
|g 127000
|o 603 T550đ
|p 3065.c2
|r 0000-00-00
|w 2014-12-17
|y STK0
|