Cơ học đất
Trình bày tính chất vật lý cơ bản của đất, tác động của nước trong đất,ứng suất và biến dạng trong đất. Đánh giá độ bền chống cắt của đất; tính nén và độ lún của nền đất; sức chịu tải của nền móng; áp lực hông của đất; ổn định của mái dốc; khảo sát địa kỹ thuật tại hiện trường....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01884nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 624.1 |b NG527u | ||
100 | |a Nguyễn Uyên | ||
245 | |a Cơ học đất |c Nguyễn Uyên biên soạn | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2005 | ||
300 | |a 396 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Trình bày tính chất vật lý cơ bản của đất, tác động của nước trong đất,ứng suất và biến dạng trong đất. Đánh giá độ bền chống cắt của đất; tính nén và độ lún của nền đất; sức chịu tải của nền móng; áp lực hông của đất; ổn định của mái dốc; khảo sát địa kỹ thuật tại hiện trường. | ||
653 | |a Kĩ thuật xây dựng | ||
653 | |a Cơ học xây dựng | ||
653 | |a Đất | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3885 |d 3885 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_NG527U |7 1 |8 600 |9 39329 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 58000 |o 624.1 NG527u |p 1536.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 624_100000000000000_NG527U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_NG527U |7 0 |8 600 |9 39330 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 58000 |o 624.1 NG527u |p 1536.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 624_100000000000000_NG527U |0 0 |6 624_100000000000000_NG527U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_NG527U |7 0 |8 600 |9 39331 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 58000 |o 624.1 NG527u |p 1536.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 624_100000000000000_NG527U |0 0 |6 624_100000000000000_NG527U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_NG527U |7 0 |8 600 |9 39332 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 58000 |o 624.1 NG527u |p 1536.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 624_100000000000000_NG527U |0 0 |6 624_100000000000000_NG527U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_NG527U |7 0 |8 600 |9 39333 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 58000 |o 624.1 NG527u |p 1536.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 624_100000000000000_NG527U |0 0 |6 624_100000000000000_NG527U |