Sức bền vật liệu Giáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng
Trình bày lý thuyết ngoại lực và nội lực; kéo nén đúng tâm; trạng thái ứng suất tại 1 điểm. Đề cập đến các lý thuyết về độ bền; đặc trưng hình học của mặt cắt ngang; xoắn thuần túy thanh thẳng; uốn ngang phẳng những thanh thẳng. Nghiên cứu về chuyển vị của dầm chịu uốn; thanh chịu lực phức tạp; ổn đ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2008
|
Phiên bản: | Tái bản |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 04428nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 620.1 |b NG527V | ||
100 | |a Nguyễn Văn Liên | ||
245 | |a Sức bền vật liệu |c Nguyễn Viết Liên chủ biên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành |b Giáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng | ||
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2008 | ||
300 | |a 330 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Trình bày lý thuyết ngoại lực và nội lực; kéo nén đúng tâm; trạng thái ứng suất tại 1 điểm. Đề cập đến các lý thuyết về độ bền; đặc trưng hình học của mặt cắt ngang; xoắn thuần túy thanh thẳng; uốn ngang phẳng những thanh thẳng. Nghiên cứu về chuyển vị của dầm chịu uốn; thanh chịu lực phức tạp; ổn định của thanh chịu nén ( uốn dọc); uốn ngang và dọc đồng thời; tải trọng động; tính độ bền của thanh theo trạng thái giới hạn. | ||
653 | |a Kĩ thuật xây dựng | ||
653 | |a V ật liệu | ||
653 | |a Sức bền vật liệu | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3880 |d 3880 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 622_100000000000000_NG527V |7 1 |8 600 |9 39272 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 65000 |o 622.1 NG527V |p 1540.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 622_100000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 39273 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 65000 |o 622.1 NG527V |p 1540.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 622_100000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 39274 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 65000 |o 622.1 NG527V |p 1540.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 622_100000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 39275 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 65000 |o 622.1 NG527V |p 1540.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 622_100000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 39276 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 65000 |o 622.1 NG527V |p 1540.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 622_100000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 39277 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 65000 |o 622.1 NG527V |p 1540.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 622_100000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 39278 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 65000 |o 622.1 NG527V |p 1540.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 622_100000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 39279 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 65000 |o 622.1 NG527V |p 1540.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 622_100000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 39280 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 65000 |o 622.1 NG527V |p 1540.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 622_100000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 39281 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 65000 |o 622.1 NG527V |p 1540.C10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 622_100000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 39282 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 65000 |o 622.1 NG527V |p 1540.C11 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 622_100000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 39283 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 65000 |o 622.1 NG527V |p 1540.C12 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 622_100000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 39284 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 65000 |o 622.1 NG527V |p 1540.C13 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 622_100000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 39285 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 65000 |o 622.1 NG527V |p 1540.C14 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 622_100000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 39286 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 65000 |o 622.1 NG527V |p 1540.C15 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V |0 0 |6 622_100000000000000_NG527V |