|
|
|
|
LEADER |
00774nam a2200217 4500 |
082 |
|
|
|a 510.3
|b T550đ
|
100 |
|
|
|a Phan Tuệ
|
242 |
|
|
|a English - Vietnamese mathematics physics and chemistry dictionary
|
245 |
|
|
|a Từ điển thuật ngữ Toán Lý Hóa Anh - Việt
|c Phan Tuệ, Vũ Thọ Nhân, Trịnh Hoàng Minh,... biên soạn
|
260 |
|
|
|a H.
|b Thanh niên
|c 2004
|
300 |
|
|
|a 1262 tr.
|c 24 cm
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Toán học
|
653 |
|
|
|a Vật lý
|
653 |
|
|
|a Hóa học
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
653 |
|
|
|a Tiếng Việt
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
999 |
|
|
|c 3879
|d 3879
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 510_300000000000000_T550Đ
|7 0
|8 500
|9 39271
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-17
|g 155000
|o 510.3 T550đ
|p 3068.c1
|r 0000-00-00
|w 2014-12-17
|y SH
|