LEADER | 00620nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 338 |b L250V | ||
100 | |a Lê Văn Sâm | ||
245 | |a Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt |c Lê Văn Sâm | ||
260 | |a Tp. HCM |b Nxb Tp.Hồ Chí Minh |c 1992 | ||
300 | |a 246 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Kinh doanh | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
856 | |u Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 3874 |d 3874 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_000000000000000_L250V |7 0 |8 300 |9 39246 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 49000 |o 338 L250V |p 3071.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y SH |0 0 |6 338_000000000000000_L250V |