Sức bền vật liệu T.1
Đề cập đến kéo, nén đúng tâm thanh thẳng; lý thuyết ứng suất và biến dạng, định luật Hooke; lý thuyết bền. Nghiên cứu tính các mối nối ghép, đặc trưng hình học của hình phẳng, xoắn thuần túy thanh thẳng; uốn phẳng thanh thẳng. Trình bày chuyển vị của dầm; sức chịu kết hợp; dầm trên nền đàn hồi, ổn đ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giao thông vận tải
2004
|
Phiên bản: | Tái bản có sửa chữa,bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01885nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 620.1 |b V500Đ | ||
100 | |a Vũ Đình Lai | ||
245 | |a Sức bền vật liệu |c Vũ Đình Lai chủ biên, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi |n T.1 | ||
250 | |a Tái bản có sửa chữa,bổ sung | ||
260 | |a H. |b Giao thông vận tải |c 2004 | ||
300 | |a 300 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Đề cập đến kéo, nén đúng tâm thanh thẳng; lý thuyết ứng suất và biến dạng, định luật Hooke; lý thuyết bền. Nghiên cứu tính các mối nối ghép, đặc trưng hình học của hình phẳng, xoắn thuần túy thanh thẳng; uốn phẳng thanh thẳng. Trình bày chuyển vị của dầm; sức chịu kết hợp; dầm trên nền đàn hồi, ổn định của thanh bị nén; uốn ngang và uốn dọc đồng thời... | ||
653 | |a Kĩ thuật xây dựng | ||
653 | |a Vật liệu | ||
653 | |a Sức bền vật liệu | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3873 |d 3873 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V500Đ |7 1 |8 600 |9 39242 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 45000 |o 620.1 V500Đ |p 1542.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_V500Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V500Đ |7 0 |8 600 |9 39243 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 45000 |l 1 |o 620.1 V500Đ |p 1542.C2 |r 2017-11-06 |s 2017-11-06 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_V500Đ |0 0 |6 620_100000000000000_V500Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V500Đ |7 0 |8 600 |9 39244 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 45000 |o 620.1 V500Đ |p 1542.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_V500Đ |0 0 |6 620_100000000000000_V500Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V500Đ |7 0 |8 600 |9 39245 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 45000 |o 620.1 V500Đ |p 1542.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_V500Đ |0 0 |6 620_100000000000000_V500Đ |