LEADER | 00644nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 423 |b L250Đ | ||
100 | |a Lê Đình Bì | ||
242 | |a Dictionary of English usage | ||
245 | |a Từ điển cách dùng tiếng Anh |c Lê Đình Bì |b The most pratical & useful dictionary for English learners | ||
260 | |a Tp. HCM |b Nxb Trẻ |c 2006 | ||
300 | |a 967 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 3869 |d 3869 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_L250Đ |7 1 |8 400 |9 39219 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 180000 |o 423 L250Đ |p 3074.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y SH |