Giáo trình sức bền vật liệu Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng
Trình bày những khái niệm cơ bản về sức bền vật liệu; đặc trưng hình học của tiết diện; thanh chịu kéo - nén đúng tâm. Nghiên cứu trạng thái ứng suất và thuyết bền; cắt - dập; xoắn thuần túy thanh thẳng có mặt cắt ngang tròn, thanh chịu uốn phẳng. Đề cập đến chuyển vị của dầm khi uốn; thanh chịu lực...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01577nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 620.1 |b T100TH | ||
100 | |a Tạ Thanh Vân | ||
245 | |a Giáo trình sức bền vật liệu |c Tạ Thanh Vân |b Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2004 | ||
300 | |a 165 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Trình bày những khái niệm cơ bản về sức bền vật liệu; đặc trưng hình học của tiết diện; thanh chịu kéo - nén đúng tâm. Nghiên cứu trạng thái ứng suất và thuyết bền; cắt - dập; xoắn thuần túy thanh thẳng có mặt cắt ngang tròn, thanh chịu uốn phẳng. Đề cập đến chuyển vị của dầm khi uốn; thanh chịu lực phức tạp; ổn định của thanh thẳng chịu nén đúng tâm. | ||
653 | |a Kĩ thuật. | ||
653 | |a Vật liệu | ||
653 | |a Sức bền vật liệu | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3866 |d 3866 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_T100TH |7 1 |8 600 |9 39195 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 28000 |o 620.1 T100TH |p 1545.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_T100TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_T100TH |7 0 |8 600 |9 39196 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 28000 |o 620.1 T100TH |p 1545.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_T100TH |0 0 |6 620_100000000000000_T100TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_T100TH |7 0 |8 600 |9 39197 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 28000 |o 620.1 T100TH |p 1545.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_T100TH |0 0 |6 620_100000000000000_T100TH |