Tân Hoa tự điển
v.v...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Năm xuất bản: |
Huế
Thuận Hóa
1999
|
Series: | (Tân hoa thư xã)
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01168nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.17 |b T120h | ||
100 | |a | ||
245 | |a Tân Hoa tự điển | ||
260 | |a Huế |b Thuận Hóa |c 1999 | ||
300 | |a 700 tr. |c 13 cm | ||
490 | |a (Tân hoa thư xã) | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Hoa | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3865 |d 3865 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_T120H |7 1 |8 400 |9 39190 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 30000 |o 495.17 T120h |p 3076.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_T120H |7 0 |8 400 |9 39191 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 30000 |o 495.17 T120h |p 3076.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_T120H |7 0 |8 400 |9 39192 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 30000 |o 495.17 T120h |p 3076.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_T120H |7 0 |8 400 |9 39193 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 30000 |o 495.17 T120h |p 3076.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_T120H |7 0 |8 400 |9 39194 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 30000 |o 495.17 T120h |p 3076.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |