Bài tập Sức bền vật liệu

Trình bày lý thuyết nội và ngoại lực; kéo - nén đúng tâm; trạng thái ứng suất và thuyết bền; đặc trưng hình học của mặt cắt ngang; xoắn thanh thẳng, uốn ngang phẳng. Nghiên cứu về chuyển vị dầm chịu uốn, thanh chịu lực phức tạp, ổn định của thanh chịu nén đúng tâm, uốn ngang và uốn dọc đồng thời tải...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phạm Đức Phung
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Xây dựng 2008
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01723nam a2200217 4500
082 |a 620.1  |b PH104Đ 
100 |a Phạm Đức Phung 
245 |a Bài tập Sức bền vật liệu  |c Phạm Đức Phung 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2008 
300 |a 302 tr.  |c 27 cm 
520 |a Trình bày lý thuyết nội và ngoại lực; kéo - nén đúng tâm; trạng thái ứng suất và thuyết bền; đặc trưng hình học của mặt cắt ngang; xoắn thanh thẳng, uốn ngang phẳng. Nghiên cứu về chuyển vị dầm chịu uốn, thanh chịu lực phức tạp, ổn định của thanh chịu nén đúng tâm, uốn ngang và uốn dọc đồng thời tải trọng động. Độ bền theo trạng thái giới hạn, thanh cong phẳng, dầm trên nền đàn hồi, dây mềm. 
653 |a Kĩ thuật 
653 |a Vật liệu 
653 |a Sức bền vật liệu 
653 |a Bài tập 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 3863  |d 3863 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_PH104Đ  |7 1  |8 600  |9 39178  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-17  |g 65000  |o 620.1 PH104Đ  |p 1547.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_PH104Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_PH104Đ  |7 0  |8 600  |9 39179  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-17  |g 65000  |o 620.1 PH104Đ  |p 1547.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_PH104Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_PH104Đ  |7 0  |8 600  |9 39180  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-17  |g 65000  |o 620.1 PH104Đ  |p 1547.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_PH104Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_PH104Đ  |7 0  |8 600  |9 39181  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-17  |g 65000  |o 620.1 PH104Đ  |p 1547.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_PH104Đ