Sức bền vật liệu T.2
Đề cập đến dây mềm, tính chuyển vị theo phương pháp năng lượng, giải bài toán siêu tĩnh bằng phương pháp lực. Trình bày ma trận chuyển; phương pháp phần tử hữu hạn; tải trọng động; tính dộ bền khi ứng suất biến đổi có chu kỳ. Nghiên cứu về ổn định, thanh thành mỏng, ống dày, vỏ; ứng suất tiếp xúc....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03482nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 620.1 |b L250Q | ||
100 | |a Lê Quang Minh | ||
245 | |a Sức bền vật liệu |c Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |n T.2 | ||
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2007 | ||
300 | |a 299 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Đề cập đến dây mềm, tính chuyển vị theo phương pháp năng lượng, giải bài toán siêu tĩnh bằng phương pháp lực. Trình bày ma trận chuyển; phương pháp phần tử hữu hạn; tải trọng động; tính dộ bền khi ứng suất biến đổi có chu kỳ. Nghiên cứu về ổn định, thanh thành mỏng, ống dày, vỏ; ứng suất tiếp xúc. | ||
653 | |a Kĩ thuật | ||
653 | |a Vật liệu | ||
653 | |a Sức bền vật liệu | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3861 |d 3861 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250Q |7 1 |8 600 |9 39150 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 42000 |o 620.1 L250Q |p 1549.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 39151 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 42000 |o 620.1 L250Q |p 1549.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 39152 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 42000 |o 620.1 L250Q |p 1549.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 39153 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 42000 |o 620.1 L250Q |p 1549.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 39154 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 42000 |o 620.1 L250Q |p 1549.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 39155 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 42000 |o 620.1 L250Q |p 1549.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 39156 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 42000 |o 620.1 L250Q |p 1549.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 39157 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 42000 |o 620.1 L250Q |p 1549.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 39158 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 42000 |o 620.1 L250Q |p 1549.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 39159 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 42000 |o 620.1 L250Q |p 1549.C10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 39160 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 42000 |o 620.1 L250Q |p 1549.C11 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 39161 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 42000 |o 620.1 L250Q |p 1549.C12 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 39162 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 42000 |o 620.1 L250Q |p 1549.C13 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250Q |7 0 |8 600 |9 39163 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 42000 |o 620.1 L250Q |p 1549.C14 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250Q |