Từ điển Hoá học Anh - Việt Khoảng 40.000 thuật ngữ có giải thích

v.v...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Mạnh Chiến
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01244nam a2200229 4500
082 |a 540.3  |b T550đ 
100 |a Lê Mạnh Chiến 
242 |a English - Vietnamese dictionary of chemistry 
245 |a Từ điển Hoá học Anh - Việt  |c Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ,...  |b Khoảng 40.000 thuật ngữ có giải thích 
260 |a H.  |b Khoa học và kỹ thuật  |c 1997 
300 |a 1163 tr.  |c 24 cm. 
520 |a v.v... 
653 |a Hoá học 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Tiếng Việt 
653 |a Từ điển 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 3845  |d 3845 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_300000000000000_T550Đ  |7 1  |8 500  |9 39047  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-17  |g 135000  |o 540.3 T550đ  |p 3081.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_300000000000000_T550Đ  |7 0  |8 500  |9 39048  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-17  |g 135000  |o 540.3 T550đ  |p 3081.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_300000000000000_T550Đ  |7 0  |8 500  |9 39049  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-17  |g 135000  |o 540.3 T550đ  |p 3081.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_300000000000000_T550Đ  |7 0  |8 500  |9 39050  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-17  |g 135000  |l 2  |m 1  |o 540.3 T550đ  |p 3081.c4  |r 2015-12-28  |s 2015-12-14  |w 2014-12-17  |y STK0