Từ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01613nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 330.03 |b T550đ | ||
100 | |a Nguyễn Đức Dy | ||
242 | |a English - Vietnamese dictionary of economics and business with explanation | ||
245 | |a Từ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt |c Nguyễn Đức Dỵ, Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Đức Minh biên soạn | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 1996 | ||
300 | |a 761 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Kinh doanh | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Từ điển giải nghĩa | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3831 |d 3831 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_030000000000000_T550Đ |7 1 |8 300 |9 38945 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 152000 |o 330.03 T550đ |p 3087.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 330_030000000000000_T550Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_030000000000000_T550Đ |7 0 |8 300 |9 38946 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 152000 |o 330.03 T550đ |p 3087.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 330_030000000000000_T550Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_030000000000000_T550Đ |7 0 |8 300 |9 38947 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 152000 |o 330.03 T550đ |p 3087.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 330_030000000000000_T550Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_030000000000000_T550Đ |7 0 |8 300 |9 38948 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 152000 |o 330.03 T550đ |p 3087.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 330_030000000000000_T550Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_030000000000000_T550Đ |7 0 |8 300 |9 38949 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-17 |g 152000 |o 330.03 T550đ |p 3087.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 330_030000000000000_T550Đ |