|
|
|
|
LEADER |
00817nam a2200169 4500 |
082 |
|
|
|a 959.8
|b NG450V
|
100 |
|
|
|a Ngô Văn Doanh
|
245 |
|
|
|a Inđônêxia những chặng đường lịch sử
|c Ngô Văn Doanh
|
260 |
|
|
|a H.
|b Chính trị Quốc gia
|c 1995
|
300 |
|
|
|a 272 tr.
|c 19cm
|
520 |
|
|
|a Đề cập đến đất nước ,lich sử Inđônêxia.
|
653 |
|
|
|a Lịch sử
|
653 |
|
|
|a Inđônêxia
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 3796
|d 3796
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 959_800000000000000_NG450V
|7 1
|8 900
|9 38718
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2014-12-17
|g 17000
|o 959.8 NG450V
|p 4106.C1
|r 2015-10-28
|w 2014-12-17
|y STK0
|0 0
|6 959_800000000000000_NG450V
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 959_800000000000000_NG450V
|7 0
|8 900
|9 38719
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2014-12-17
|g 17000
|o 959.8 NG450V
|p 4106.C2
|r 0000-00-00
|w 2014-12-17
|y STK0
|0 0
|6 959_800000000000000_NG450V
|