Lịch sử thế giới hiện đại Từ 1945 đến 1995 T.3
Đề cập đến quan hệ quốc tế từ 1945 đến 1995. Trình bày Liên Xô và các nước Đông Âu sau chiến tranh thế giới thứ 2.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02615nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 909.82 |b L302s | ||
100 | |a Nguyễn Anh Thái | ||
245 | |a Lịch sử thế giới hiện đại |c Nguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán |b Từ 1945 đến 1995 |n T.3 | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 1996 | ||
300 | |a 366tr. |c 21cm | ||
520 | |a Đề cập đến quan hệ quốc tế từ 1945 đến 1995. Trình bày Liên Xô và các nước Đông Âu sau chiến tranh thế giới thứ 2. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Hiện đại | ||
653 | |a Thế giới | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3778 |d 3778 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_L302S |7 1 |8 900 |9 38667 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 73000 |o 909.82 L302s |p 4116.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 38668 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 73000 |l 1 |o 909.82 L302s |p 4116.C2 |r 2017-12-18 |s 2017-12-07 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 38669 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 73000 |l 1 |o 909.82 L302s |p 4116.C3 |r 2017-12-18 |s 2017-12-07 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 38670 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 73000 |l 1 |o 909.82 L302s |p 4116.C4 |r 2017-12-19 |s 2017-12-08 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 38671 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 73000 |l 1 |o 909.82 L302s |p 4116.C5 |r 2017-12-18 |s 2017-12-07 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 38672 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 73000 |o 909.82 L302s |p 4116.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 38673 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 73000 |l 1 |o 909.82 L302s |p 4116.C7 |r 2017-12-18 |s 2017-12-07 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 38674 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 73000 |o 909.82 L302s |p 4116.C8 |r 2015-10-28 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 38675 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 73000 |l 1 |o 909.82 L302s |p 4116.C9 |r 2017-12-18 |s 2017-12-07 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_820000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 38676 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 73000 |l 1 |o 909.82 L302s |p 4116.C10 |r 2017-12-19 |s 2017-12-08 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 909_820000000000000_L302S |