sức bền vật liệu T.2

Đề cập đến tính chuyển vị của hệ thanh; tính hệ thanh siêu tĩnh bằng phương pháp lực; phương pháp thực nghiệm nghiên cứu chuyển vị, biến dạng và ứng suất. Nghiên cứu về xoắn uốn thanh thành mỏng mặt cắt hở; ống dầy; bình chứa tròn xoay; dây mềm; tính thanh ngoài giới hạn đàn hồi....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Vũ Đình Lai
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02090nam a2200241 4500
082 |a 620.1  |b V500Đ 
100 |a Vũ Đình Lai 
245 |a sức bền vật liệu   |c Vũ Đình Lai  |n T.2 
260 |a H.  |b Giao thông vận tải  |c 2007 
300 |a 170 tr.  |c 27 cm 
520 |a Đề cập đến tính chuyển vị của hệ thanh; tính hệ thanh siêu tĩnh bằng phương pháp lực; phương pháp thực nghiệm nghiên cứu chuyển vị, biến dạng và ứng suất. Nghiên cứu về xoắn uốn thanh thành mỏng mặt cắt hở; ống dầy; bình chứa tròn xoay; dây mềm; tính thanh ngoài giới hạn đàn hồi. 
653 |a Kỹ thuật  
653 |a Vật liệu 
653 |a Sức bền vật liệu 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 3743  |d 3743 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_V500Đ  |7 1  |8 600  |9 38548  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-17  |g 30000  |o 620.1 V500Đ  |p 1552.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_V500Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_V500Đ  |7 0  |8 600  |9 38549  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-17  |g 30000  |o 620.1 V500Đ  |p 1552.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_V500Đ  |0 0  |6 620_100000000000000_V500Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_V500Đ  |7 0  |8 600  |9 38550  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-17  |g 30000  |o 620.1 V500Đ  |p 1552.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_V500Đ  |0 0  |6 620_100000000000000_V500Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_V500Đ  |7 0  |8 600  |9 38551  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-17  |g 30000  |o 620.1 V500Đ  |p 1552.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_V500Đ  |0 0  |6 620_100000000000000_V500Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_V500Đ  |7 0  |8 600  |9 38552  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-17  |g 30000  |o 620.1 V500Đ  |p 1552.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_V500Đ  |0 0  |6 620_100000000000000_V500Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_V500Đ  |7 0  |8 600  |9 38553  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-17  |g 30000  |o 620.1 V500Đ  |p 1552.C6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 620_100000000000000_V500Đ  |0 0  |6 620_100000000000000_V500Đ