Sức bền vật liệu
Trình bày lý luận nội và ngoại lực; kéo ( nén) đúng tâm; trạng thái ứng suất - biến dạng - các thuyết biến; đặc trưng hình học của mặt cắt ngang. Nghiên cứu về uốn ngang phẳng thanh phẳng; xoắn thuần túy thanh thẳng; tính thanh chịu lực phức tạp; tính độ bền khi ứng suất thay đổi theo thời gian. Đề...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học kỹ thuật
2009
|
Phiên bản: | In lần thứ 2, có chỉnh lý |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01734nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 620.1 |b TH103TH | ||
100 | |a Thái Thế Hùng | ||
245 | |a Sức bền vật liệu |c Thái Thế Hùng | ||
250 | |a In lần thứ 2, có chỉnh lý | ||
260 | |a H. |b Khoa học kỹ thuật |c 2009 | ||
300 | |a 280 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày lý luận nội và ngoại lực; kéo ( nén) đúng tâm; trạng thái ứng suất - biến dạng - các thuyết biến; đặc trưng hình học của mặt cắt ngang. Nghiên cứu về uốn ngang phẳng thanh phẳng; xoắn thuần túy thanh thẳng; tính thanh chịu lực phức tạp; tính độ bền khi ứng suất thay đổi theo thời gian. Đề cập đến thanh cong phẳng; ổn định của thanh thẳng chịu nén đúng tâm; tính chuyển vị của hệ thanh; tính hệ thanh siêu tĩnh bằng phương pháp lực; tải trọng động, ống dày. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Vật liệu | ||
653 | |a Sức bền vật liệu | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3727 |d 3727 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_TH103TH |7 1 |8 600 |9 38295 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 56000 |o 620.1 TH103TH |p 1561.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_TH103TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_TH103TH |7 0 |8 600 |9 38296 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 56000 |o 620.1 TH103TH |p 1561.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_TH103TH |0 0 |6 620_100000000000000_TH103TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_TH103TH |7 0 |8 600 |9 38297 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 56000 |o 620.1 TH103TH |p 1561.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_TH103TH |0 0 |6 620_100000000000000_TH103TH |