Thuỷ lực T.1
Nghiên cứu về thủy tĩnh học, cơ sở động lực học chất lỏng, tổn thất cột nước trong dòng chảy. Đề cập đến dòng chảy ra khỏi lỗ và vòi - dòng tia, dòng chảy ổn định trong ống có áp, hiện tượng nước và sự dao động của khối nước trong tháp điều áp. Trình bày đến dòng chảy đều không áp trong kênh; dòng c...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01914nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 532.0071 |b V500V | ||
100 | |a Vũ Văn Tảo | ||
245 | |a Thuỷ lực |c Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm |n T.1 | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2007 | ||
300 | |a 406 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Nghiên cứu về thủy tĩnh học, cơ sở động lực học chất lỏng, tổn thất cột nước trong dòng chảy. Đề cập đến dòng chảy ra khỏi lỗ và vòi - dòng tia, dòng chảy ổn định trong ống có áp, hiện tượng nước và sự dao động của khối nước trong tháp điều áp. Trình bày đến dòng chảy đều không áp trong kênh; dòng chảy ổn định không đều trong kênh hở. | ||
653 | |a Vật lý học | ||
653 | |a Thủy lực | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3723 |d 3723 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 532_007100000000000_V500V |7 1 |8 500 |9 38271 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 70000 |o 532.0071 V500V |p 1562.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 532_007100000000000_V500V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 532_007100000000000_V500V |7 0 |8 500 |9 38273 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 70000 |o 532.0071 V500V |p 1562.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 532_007100000000000_V500V |0 0 |6 532_007100000000000_V500V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 532_007100000000000_V500V |7 0 |8 500 |9 38275 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 70000 |o 532.0071 V500V |p 1562.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 532_007100000000000_V500V |0 0 |6 532_007100000000000_V500V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 532_007100000000000_V500V |7 0 |8 500 |9 38277 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 70000 |o 532.0071 V500V |p 1562.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 532_007100000000000_V500V |0 0 |6 532_007100000000000_V500V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 532_007100000000000_V500V |7 0 |8 500 |9 38279 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 70000 |o 532.0071 V500V |p 1562.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 532_007100000000000_V500V |0 0 |6 532_007100000000000_V500V |