Cơ sở lý thuyết các quá trình Hóa học Dùng cho sinh viên khoa Hóa các trường ĐH Tổng hợp và Sư phạm
Trình bày một số vấn đề cơ sở hóa học, chiều hướng và mức độ diến biến của quá trình hóa học, cơ sở của nhiệt động hóa học. Đề cập đến cân bằng hóa họ; Tốc độ và cơ chế phản ứng hóa học. dung dịch; phản ứng của Oxi hóa-khử, Hóa học và dòng điện...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1998
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01731nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 540.71 |b V500Đ | ||
100 | |a Vũ Đăng Độ | ||
245 | |a Cơ sở lý thuyết các quá trình Hóa học |c Vũ Đăng Độ |b Dùng cho sinh viên khoa Hóa các trường ĐH Tổng hợp và Sư phạm | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1998 | ||
300 | |a 295 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày một số vấn đề cơ sở hóa học, chiều hướng và mức độ diến biến của quá trình hóa học, cơ sở của nhiệt động hóa học. Đề cập đến cân bằng hóa họ; Tốc độ và cơ chế phản ứng hóa học. dung dịch; phản ứng của Oxi hóa-khử, Hóa học và dòng điện | ||
653 | |a Hóa học | ||
653 | |a Cơ sở | ||
653 | |a Lý thuyết | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3699 |d 3699 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_710000000000000_V500Đ |7 1 |8 500 |9 37978 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 12500 |o 540.71 V500Đ |p 2057.c1 |r 0000-00-00 |v 12.50 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 540_710000000000000_V500Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_710000000000000_V500Đ |7 0 |8 500 |9 37979 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 12500 |l 2 |m 1 |o 540.71 V500Đ |p 2057.c2 |r 2017-10-31 |s 2017-10-19 |v 12.50 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 540_710000000000000_V500Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_710000000000000_V500Đ |7 0 |8 500 |9 37980 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 12500 |l 4 |m 1 |o 540.71 V500Đ |p 2057.c3 |r 2017-10-31 |s 2017-10-18 |v 12.50 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 540_710000000000000_V500Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_710000000000000_V500Đ |7 0 |8 500 |9 37981 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 12500 |l 6 |m 3 |o 540.71 V500Đ |p 2057.c4 |r 2017-10-24 |s 2017-10-18 |v 12.50 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 540_710000000000000_V500Đ |