Giáo trình lập dự án đầu tư Dùng cho hệ sau Đại học T.1
Trình bày trình tự và các nội dung nghiên cứu của quá trình soạn thảo dự án đầu tư. Phân tích khía cạnh kinh tế xã hội tổng quát, thị trường và kỹ thuật của dự án đầu tư; phân tích tài chính dự án đầu tư; phân tích kinh tế - xã hội; so sánh lựa chon phương án đầu tư....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học kỹ thuật
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03076nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 332.6071 |b NG527B | ||
100 | |a Nguyễn Bạch Nguyệt | ||
245 | |a Giáo trình lập dự án đầu tư |c Nguyễn Bạch Nguyệt chủ biên, Phạm Văn Hùng |n T.1 |b Dùng cho hệ sau Đại học | ||
260 | |a H. |b Khoa học kỹ thuật |c 2004 | ||
300 | |a 227 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày trình tự và các nội dung nghiên cứu của quá trình soạn thảo dự án đầu tư. Phân tích khía cạnh kinh tế xã hội tổng quát, thị trường và kỹ thuật của dự án đầu tư; phân tích tài chính dự án đầu tư; phân tích kinh tế - xã hội; so sánh lựa chon phương án đầu tư. | ||
653 | |a Kinh tế đầu tư | ||
653 | |a Dự án | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3692 |d 3692 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_607100000000000_NG527B |7 1 |8 300 |9 37873 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-17 |g 22000 |o 332.6071 NG527B |p 1577.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_607100000000000_NG527B |7 0 |8 300 |9 37874 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-17 |g 22000 |o 332.6071 NG527B |p 1577.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_607100000000000_NG527B |7 0 |8 300 |9 37875 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-17 |g 22000 |o 332.6071 NG527B |p 1577.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_607100000000000_NG527B |7 0 |8 300 |9 37876 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-17 |g 22000 |l 1 |o 332.6071 NG527B |p 1577.C4 |r 2019-03-04 |s 2019-02-28 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_607100000000000_NG527B |7 0 |8 300 |9 37877 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-17 |g 22000 |l 3 |o 332.6071 NG527B |p 1577.C5 |r 2016-09-06 |s 2016-09-06 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_607100000000000_NG527B |7 0 |8 300 |9 37878 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-17 |g 22000 |o 332.6071 NG527B |p 1577.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_607100000000000_NG527B |7 0 |8 300 |9 37879 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-17 |g 22000 |o 332.6071 NG527B |p 1577.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_607100000000000_NG527B |7 0 |8 300 |9 37880 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-17 |g 22000 |o 332.6071 NG527B |p 1577.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_607100000000000_NG527B |7 0 |8 300 |9 37881 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-17 |g 22000 |o 332.6071 NG527B |p 1577.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_607100000000000_NG527B |7 0 |8 300 |9 37882 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-17 |g 22000 |o 332.6071 NG527B |p 1577.C10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B |0 0 |6 332_607100000000000_NG527B |