Giáo trình phương pháp dạy - học lịch sử ở trường phổ thông
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế.
[Knxb]
1995
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02654nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 907.1 |b PH105NG | ||
100 | |a Phan Ngọc Liên | ||
245 | |a Giáo trình phương pháp dạy - học lịch sử ở trường phổ thông |c Phan Ngọc Liên chủ biên, Trần Vĩnh Tường, Đặng Văn Hồ | ||
260 | |a Huế. |b [Knxb] |c 1995 | ||
300 | |a 126tr. |c 24cm | ||
500 | |a Đầu Trang tên sách ghi: Bộ Giáo Dục & Đào Tạo ,Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa. | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Phương pháp dạy học | ||
653 | |a Trường Trung Học Phổ Thông | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3690 |d 3690 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 907_100000000000000_PH105NG |7 1 |8 900 |9 37858 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 25000 |o 907.1 PH105NG |p 4144.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 907_100000000000000_PH105NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 907_100000000000000_PH105NG |7 0 |8 900 |9 37859 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 25000 |l 2 |o 907.1 PH105NG |p 4144.C2 |r 2018-05-17 |s 2018-05-17 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 907_100000000000000_PH105NG |0 0 |6 907_100000000000000_PH105NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 907_100000000000000_PH105NG |7 0 |8 900 |9 37860 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 25000 |o 907.1 PH105NG |p 4144.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 907_100000000000000_PH105NG |0 0 |6 907_100000000000000_PH105NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 907_100000000000000_PH105NG |7 0 |8 900 |9 37861 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 25000 |l 2 |o 907.1 PH105NG |p 4144.C4 |r 2019-05-06 |s 2019-05-03 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 907_100000000000000_PH105NG |0 0 |6 907_100000000000000_PH105NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 907_100000000000000_PH105NG |7 0 |8 900 |9 37862 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 25000 |o 907.1 PH105NG |p 4144.C5 |r 2018-05-18 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 907_100000000000000_PH105NG |0 0 |6 907_100000000000000_PH105NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 907_100000000000000_PH105NG |7 0 |8 900 |9 37863 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-17 |g 25000 |l 6 |m 2 |o 907.1 PH105NG |p 4144.C6 |r 2018-12-12 |s 2018-12-05 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 907_100000000000000_PH105NG |0 0 |6 907_100000000000000_PH105NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 907_100000000000000_PH105NG |7 0 |8 900 |9 105091 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-01-06 |g 25000 |o 907.1 PH105NG |p 4144.c7 |r 0000-00-00 |w 2016-01-06 |y STK0 |0 0 |6 907_100000000000000_PH105NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 907_100000000000000_PH105NG |7 0 |8 900 |9 105092 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-01-06 |g 25000 |l 2 |o 907.1 PH105NG |p 4144.c8 |r 2019-05-06 |s 2019-05-03 |w 2016-01-06 |y STK0 |0 0 |6 907_100000000000000_PH105NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 907_100000000000000_PH105NG |7 0 |8 900 |9 105093 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-01-06 |g 25000 |l 5 |m 1 |o 907.1 PH105NG |p 4144.c9 |r 2019-05-06 |s 2019-04-23 |w 2016-01-06 |y STK0 |0 0 |6 907_100000000000000_PH105NG |