Giáo trình thống kê kinh tế
Đề cập đến điều tra thống kê, phân bổ thống kê, số đo thống kê, hồi quy và tương quan. Nghiên cứu đến dãy số thời gian, phương pháp chỉ số và chỉ số; Hệ thống thống kê tài khoản quốc gia, thống kê hiệu quả kinh tế nền sản xuất xã hội....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01192nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 330.072 |b NG527TR | ||
100 | |a Nguyễn Trần Quế | ||
245 | |a Giáo trình thống kê kinh tế |c Nguyễn Trần Quế | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 2001 | ||
300 | |a 200 tr. | ||
520 | |a Đề cập đến điều tra thống kê, phân bổ thống kê, số đo thống kê, hồi quy và tương quan. Nghiên cứu đến dãy số thời gian, phương pháp chỉ số và chỉ số; Hệ thống thống kê tài khoản quốc gia, thống kê hiệu quả kinh tế nền sản xuất xã hội. | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3684 |d 3684 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_072000000000000_NG527TR |7 1 |8 300 |9 37799 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-17 |g 19500 |o 330.072 NG527TR |p 1581.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 330_072000000000000_NG527TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_072000000000000_NG527TR |7 0 |8 300 |9 37800 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-17 |g 19500 |l 1 |o 330.072 NG527TR |p 1581.C2 |r 2016-09-21 |s 2016-09-05 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 330_072000000000000_NG527TR |0 0 |6 330_072000000000000_NG527TR |