sức bền vật liệu
Đề cập đến nội lực trong bài toán thanh; thanh chịu kéo hoặc nén đúng tâm; trạng thái ứng suất và thuyết bền; đặc trưng hình học của tiết diện. Nghiên cứu về thanh chịu xoắn, chịu cắt, thanh chịu uốn phẳng, thanh chịu lực phức tạp. Trình bày những vấn đề đặc biệt trong lý thuyết uốn và xoắn thanh, d...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học kỹ thuật
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02008nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 620.1 |b L250NG | ||
100 | |a Lê Ngọc Hồng | ||
245 | |a sức bền vật liệu |c Lê Ngọc Hồng | ||
260 | |a H. |b Khoa học kỹ thuật |c 2006 | ||
300 | |a 319 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Đề cập đến nội lực trong bài toán thanh; thanh chịu kéo hoặc nén đúng tâm; trạng thái ứng suất và thuyết bền; đặc trưng hình học của tiết diện. Nghiên cứu về thanh chịu xoắn, chịu cắt, thanh chịu uốn phẳng, thanh chịu lực phức tạp. Trình bày những vấn đề đặc biệt trong lý thuyết uốn và xoắn thanh, dầm trên nền đàn hồi, tính chuyển vị theo các phương pháp năng lượng, giải hệ siêu tĩnh bằng phương pháp lực, ổn định của thanh thẳng chịu uốn, nén; thanh chịu tải trọng động, tính độ bền kết cấu theo tải trọng giới hạn. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Sức bền vật liệu | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3680 |d 3680 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250NG |7 1 |8 600 |9 37762 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 44000 |o 620.1 L250NG |p 1585.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250NG |7 0 |8 600 |9 37763 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 44000 |o 620.1 L250NG |p 1585.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250NG |7 0 |8 600 |9 37764 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 44000 |o 620.1 L250NG |p 1585.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250NG |7 0 |8 600 |9 93931 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-15 |g 44000 |o 620.1 L250NG |p 1585.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-09-15 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L250NG |7 0 |8 600 |9 93932 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-15 |g 44000 |o 620.1 L250NG |p 1585.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-09-15 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_L250NG |