Market leader: business english course book: Pre - Intermediate
Phản ánh những xu thế mới nhất trong thế giới kinh doanh; đưa ra các tình huống kinh doanh cụ thể nhằm giúp phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh. Giới thiệu các bài tập rèn luyện kỹ năng nghe, nói tiếng Anh thương mại.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Năm xuất bản: |
Slovakia
[K Nxb]
2012
|
Phiên bản: | New ed. |
Series: | Market leader
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03331nam a2200505 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031199 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161020100322.0 | ||
008 | 101123s2009 vm 000 0 eng d | ||
039 | 9 | |a 201012271113 |b Hanh |c 201012271113 |d Hanh |c 201012271112 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 428 |b C400T |
100 | |a David Cotton | ||
245 | 0 | 0 | |a Market leader: business english course book: Pre - Intermediate |c David Cotton, David Falvey, Simon Kent |
246 | 1 | 1 | |a Giáo trình tiếng Anh thương mại |
250 | |a New ed. | ||
260 | |a Slovakia |b [K Nxb] |c 2012 | ||
300 | |a 175 tr. |c 31 cm. |e 01 CD | ||
490 | 0 | |a Market leader | |
520 | |a Phản ánh những xu thế mới nhất trong thế giới kinh doanh; đưa ra các tình huống kinh doanh cụ thể nhằm giúp phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh. Giới thiệu các bài tập rèn luyện kỹ năng nghe, nói tiếng Anh thương mại. | ||
650 | 0 | |a English language |x Business English |v Textbooks for foreign speakers. | |
650 | 4 | |a Tiếng Anh |x Tiếng Anh thương mại |v Sách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài. | |
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Thương mại | ||
653 | |a Nghe hiểu | ||
700 | 1 | |a Cotton, David. | |
700 | 0 | |a Hồng Đức. | |
856 | 4 | 1 | |z Trang bìa - |
856 | 4 | 1 | |z Mục lục - |
900 | |a D27 M12 Y10 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100047174 | ||
949 | |6 100047175 | ||
949 | |6 100047176 | ||
999 | |c 368 |d 368 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_C400T |7 1 |8 400 |9 9329 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-10 |g 411800 |o 428.3 C400T |p 150.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_C400T |7 0 |8 400 |9 9330 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-10 |g 411800 |o 428.3 C400T |p 150.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_C400T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_C400T |7 0 |8 400 |9 9331 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-10 |g 411800 |o 428.3 C400T |p 150.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_C400T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_C400T |7 0 |8 400 |9 9332 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-10 |g 411800 |o 428.3 C400T |p 150.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_C400T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_C400T |7 0 |8 400 |9 9333 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-10 |g 411800 |l 1 |m 1 |o 428.3 C400T |p 150.c5 |r 2015-08-17 |s 2015-07-13 |w 2014-11-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_C400T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_C400T |7 0 |8 400 |9 9334 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-10 |g 411800 |o 428.3 C400T |p 150.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-11-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_C400T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_C400T |7 0 |8 400 |9 9335 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-10 |g 411800 |o 428.3 C400T |p 150.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-11-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_C400T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_C400T |7 0 |8 400 |9 9336 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-10 |g 411800 |o 428.3 C400T |p 150.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-11-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_C400T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_C400T |7 0 |8 400 |9 9337 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-10 |g 411800 |l 1 |o 428.3 C400T |p 150.c9 |r 2015-12-24 |s 2015-12-07 |w 2014-11-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_C400T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_C400T |7 0 |8 400 |9 9338 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-10 |g 411800 |o 428.3 C400T |p 150.c10 |r 0000-00-00 |w 2014-11-16 |y STK0 |0 0 |6 428_300000000000000_C400T |