Vẽ kỹ thuật xây dựng
Trình bày bản vẽ kết cấu thép, bản vẽ kết cấu bê tông cốt thép, bản vẽ kết cấu gỗ, nhà. Nghiên cứu bản vẽ công trình cầu, thủy lợi, đất.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1995
|
Phiên bản: | In lần thứ 2, có chỉnh lý |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01798nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 692 |b V200k | ||
100 | |a Đoàn Như Kim | ||
245 | |a Vẽ kỹ thuật xây dựng |c Đoàn Như Kim chủ biên, Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Sĩ Hạnh, Dương Tiến Thọ | ||
250 | |a In lần thứ 2, có chỉnh lý | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1995 | ||
300 | |a 224 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Trình bày bản vẽ kết cấu thép, bản vẽ kết cấu bê tông cốt thép, bản vẽ kết cấu gỗ, nhà. Nghiên cứu bản vẽ công trình cầu, thủy lợi, đất. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Vẽ kỹ thuật | ||
653 | |a Xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3673 |d 3673 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_000000000000000_V200K |7 1 |8 600 |9 37709 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 25000 |o 692 V200k |p 1590.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 692_000000000000000_V200K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_000000000000000_V200K |7 0 |8 600 |9 37710 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 25000 |o 692 V200k |p 1590.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 692_000000000000000_V200K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_000000000000000_V200K |7 0 |8 600 |9 37711 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 25000 |o 692 V200k |p 1590.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 692_000000000000000_V200K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_000000000000000_V200K |7 0 |8 600 |9 37712 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 25000 |o 692 V200k |p 1590.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 692_000000000000000_V200K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_000000000000000_V200K |7 0 |8 600 |9 37713 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 25000 |o 692 V200k |p 1590.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 692_000000000000000_V200K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_000000000000000_V200K |7 0 |8 600 |9 37714 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-17 |g 25000 |o 692 V200k |p 1590.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-17 |y STK0 |0 0 |6 692_000000000000000_V200K |