Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng

Đề cập đến công nghệ phục vụ lễ tân khách sạn. Nghiên cứu công nghệ phục vụ buồng, bàn, quầy bar, bếp trong khách sạn, nhà hàng.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Văn Đính
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2003
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01845nam a2200241 4500
082 |a 338.4791  |b GI108tr 
100 |a Nguyễn Văn Đính 
245 |a Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng  |c Nguyễn Văn Đính, Hoàng Lan Hương chủ biên, Trần Hậu Thự, Vương Quỳnh Thoa 
260 |a H.  |b Lao động - Xã hội  |c 2003 
300 |a 207 tr.  |c 21cm 
520 |a Đề cập đến công nghệ phục vụ lễ tân khách sạn. Nghiên cứu công nghệ phục vụ buồng, bàn, quầy bar, bếp trong khách sạn, nhà hàng. 
653 |a Khách sạn 
653 |a Nhà hàng 
653 |a Công nghệ 
653 |a Phục vụ 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 3666  |d 3666 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_479100000000000_GI108TR  |7 1  |8 300  |9 37636  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-17  |g 50000  |o 338.4791 GI108tr  |p 1595.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 338_479100000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_479100000000000_GI108TR  |7 0  |8 300  |9 37637  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-17  |g 50000  |o 338.4791 GI108tr  |p 1595.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 338_479100000000000_GI108TR  |0 0  |6 338_479100000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_479100000000000_GI108TR  |7 0  |8 300  |9 37638  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-17  |g 50000  |o 338.4791 GI108tr  |p 1595.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 338_479100000000000_GI108TR  |0 0  |6 338_479100000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_479100000000000_GI108TR  |7 0  |8 300  |9 37639  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-17  |g 50000  |o 338.4791 GI108tr  |p 1595.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 338_479100000000000_GI108TR  |0 0  |6 338_479100000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_479100000000000_GI108TR  |7 0  |8 300  |9 37640  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-17  |g 50000  |o 338.4791 GI108tr  |p 1595.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-17  |y STK0  |0 0  |6 338_479100000000000_GI108TR  |0 0  |6 338_479100000000000_GI108TR