Vật lý học đại cương Điện học và quang học T.2
Trình bày điện tích và điện trường, định luật Ostrogradski-gauss; điện thế và điện dung; dòng điện và mạch điện; dòng điện trong chất điệnphân; từ trường và định luật Am-Pe; hiện tượng cảm ứng điện từ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02937nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003391 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170215095503.0 | ||
008 | 041025 2003 vm 00 vie | ||
039 | 9 | |a 201202270916 |b luuthiha |c 201103091325 |d lanctv |c 200509081451 |d VLOAD |c 200505161456 |d Cuong | |
040 | |a TVTTHCM |e AACR2. | ||
041 | 0 | |a vie. | |
082 | 0 | 4 | |a 530 |b NG527V |
100 | 1 | |a Nguyễn Viết Kính | |
245 | 1 | 0 | |a Vật lý học đại cương |c Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích |n T.2 |b Điện học và quang học |
260 | |a H. |c 1996 |b Đại học Quốc gia | ||
300 | |a 269 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày điện tích và điện trường, định luật Ostrogradski-gauss; điện thế và điện dung; dòng điện và mạch điện; dòng điện trong chất điệnphân; từ trường và định luật Am-Pe; hiện tượng cảm ứng điện từ... | ||
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Vật lý đại cương | ||
653 | |a Điện học | ||
653 | |a Quang học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100001542 | ||
999 | |c 3601 |d 3601 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_NG527V |7 1 |8 500 |9 37342 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 20000 |o 530 NG527V |p 4000.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 37343 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 20000 |l 4 |m 0 |o 530 NG527V |p 4000.C2 |r 2016-01-04 |s 2015-12-30 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 37344 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 20000 |l 4 |o 530 NG527V |p 4000.C3 |r 2017-03-13 |s 2017-03-06 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 37345 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 20000 |l 3 |o 530 NG527V |p 4000.C4 |r 2017-03-13 |s 2017-03-01 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 37346 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 20000 |l 1 |o 530 NG527V |p 4000.C5 |r 2015-01-20 |s 2015-01-14 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 37347 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 20000 |l 1 |m 1 |o 530 NG527V |p 4000.C6 |r 2017-03-08 |s 2017-03-01 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 37348 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-16 |g 20000 |l 1 |m 1 |o 530 NG527V |p 4000.C7 |r 2017-03-09 |s 2017-03-01 |w 2014-12-16 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V |0 0 |6 530_000000000000000_NG527V |