Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch English for the hotel and tourist industry

Cung cấp các bài luyện đọc và luyện nghe, đưa ra các bài kiểm tra đọc hiểu và nghe hiểu; cung cấp các từ vựng có trong bài,l giải nghĩa tiếng Việt; sách trình bày song ngữ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Thanh Chương
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Khoa học xã hội 2005
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02503nam a2200289 4500
082 |a 428  |b T306A 
100 |a Nguyễn Thanh Chương 
245 |a Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch  |c Nguyễn Thanh Chương biên dịch  |b English for the hotel and tourist industry 
260 |a TP. Hồ Chí Minh  |b NXB Khoa học xã hội  |c 2005 
300 |a 347 tr.  |c 21 cm 
520 |a Cung cấp các bài luyện đọc và luyện nghe, đưa ra các bài kiểm tra đọc hiểu và nghe hiểu; cung cấp các từ vựng có trong bài,l giải nghĩa tiếng Việt; sách trình bày song ngữ 
653 |a Ngôn ngữ  
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Giao tiếp  
653 |a Khách sạn 
653 |a Du lịch 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 3537  |d 3537 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_T306A  |7 1  |8 400  |9 37185  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 40000  |o 428 T306A  |p 2343.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_T306A  |7 0  |8 400  |9 37186  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 40000  |l 2  |o 428 T306A  |p 2343.C2  |r 2016-01-27  |s 2016-01-13  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 428_000000000000000_T306A 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_T306A  |7 0  |8 400  |9 37187  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 40000  |o 428 T306A  |p 2343.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 428_000000000000000_T306A 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_T306A  |7 0  |8 400  |9 37188  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 40000  |l 1  |o 428 T306A  |p 2343.C4  |r 2018-05-08  |s 2018-05-07  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 428_000000000000000_T306A 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_T306A  |7 0  |8 400  |9 37189  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 40000  |l 1  |o 428 T306A  |p 2343.C5  |r 2018-10-01  |s 2018-09-20  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 428_000000000000000_T306A 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_T306A  |7 0  |8 400  |9 37190  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 40000  |l 2  |o 428 T306A  |p 2343.C6  |r 2016-04-19  |s 2016-04-05  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 428_000000000000000_T306A 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_T306A  |7 0  |8 400  |9 37191  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 40000  |l 4  |o 428 T306A  |p 2343.C7  |r 2019-11-25  |s 2019-11-08  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 428_000000000000000_T306A 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_T306A  |7 0  |8 400  |9 37192  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 40000  |l 2  |o 428 T306A  |p 2343.C8  |r 2017-11-17  |s 2017-11-03  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 428_000000000000000_T306A 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_T306A  |7 0  |8 400  |9 37193  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-16  |g 40000  |l 2  |o 428 T306A  |p 2343.C9  |r 2018-05-18  |s 2018-05-15  |w 2014-12-16  |y STK0  |0 0  |6 428_000000000000000_T306A